Có 1 kết quả:
航次 háng cì ㄏㄤˊ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air or sea voyage (seen as an individual, countable item)
(2) flight
(3) voyage
(4) CL:個|个[ge4]
(2) flight
(3) voyage
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0