Có 1 kết quả:

航次 háng cì ㄏㄤˊ ㄘˋ

1/1

háng cì ㄏㄤˊ ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) air or sea voyage (seen as an individual, countable item)
(2) flight
(3) voyage
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0